THẬN TO
[toc] 1. CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT (lâm sàng; cận lâm sàng; kết luận): Bên phải: . Thùy Riedel; . U nang bào sán của gan; U tuyến riêng lể của gan; . Túi mật to; . Ung thư kết tràng. Bên trái: . Lách to; . U nang ở đuôi tụy; …
[toc] 1. CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT (lâm sàng; cận lâm sàng; kết luận): Bên phải: . Thùy Riedel; . U nang bào sán của gan; U tuyến riêng lể của gan; . Túi mật to; . Ung thư kết tràng. Bên trái: . Lách to; . U nang ở đuôi tụy; …
[toc] 1. Gan to . Áp xe gan; . Xơ gan phì đại; . Ung thư gan; . Gan tim; . Thùy Riedel; . U nang bào sán… 2. TÚI MẬT TO . Túi mật tích dịch (kích thước đôi khi rất to) không di động thẳng đứng khi sờ, nhưng di động theo hô …